Từ "công khai" trong tiếng Việt được hiểu là một trạng thái, hành động mà mọi người đều có thể nhìn thấy, biết đến mà không có sự giấu diếm hay bí mật nào. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thông tin, ý kiến, hoặc hành động mà mọi người có quyền truy cập và biết đến.
Phân tích từ "công khai":
Công: có nghĩa là "mọi người", "công cộng".
Khai: có nghĩa là "mở ra", "tiết lộ".
Ví dụ sử dụng từ "công khai":
Sử dụng trong bối cảnh xã hội:
Sử dụng trong bối cảnh chính trị:
Các cách sử dụng nâng cao:
"Công khai tài sản" (tức là những người giữ chức vụ công hay chính trị phải công bố tài sản của mình để tránh tham nhũng).
"Công khai biểu tình" (hành động tổ chức biểu tình mà không giấu diếm, được thông báo rõ ràng cho cơ quan chức năng và công chúng).
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Minh bạch: có nghĩa là rõ ràng, không mập mờ, thường sử dụng trong bối cảnh tài chính hay chính trị.
Công cộng: chỉ những gì thuộc về tập thể, mọi người có quyền truy cập.
Công bố: hành động phát hành thông tin ra công chúng, thường dùng trong các thông cáo báo chí.
Từ trái nghĩa:
Lưu ý khi sử dụng:
Từ "công khai" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức như chính trị, pháp luật, và truyền thông, vì vậy cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp.